Theo quy định tại Thông tư 92/2015/TT-BTC và Thông tư 111/2013/TT-BTC các khoản phụ cấp và thu nhập khác có/không chịu thuế TNCN như sau:
| STT | Mã phụ cấp | Tên phụ cấp | Tính thuế TNCN |
| 1 | BDBPTNHS | Bồi dưỡng bộ phận tiếp nhận hồ sơ | x |
| 2 | PCCU | Phụ cấp cấp xã | x |
| 3 | PCCLBL | Phụ cấp chếnh lệch bảo lưu | x |
| 4 | PCCV | Phụ cấp chức vụ | x |
| 5 | PCCVBCBHQS | Phụ cấp chức vụ ban chỉ huy quân sự | |
| 6 | PCLN | Phụ cấp công tác lâu năm | x |
| 7 | PCCOV | Phụ cấp công vụ | x |
| 8 | PCĐB | Phụ cấp đặc biệt | x |
| 9 | PCĐT | Phụ cấp đặc thù | |
| 10 | PCĐTCA | Phụ cấp đặc thù công an | |
| 11 | PCĐTQS | Phụ cấp đặc thù quân sự | |
| 12 | PCĐBHĐNDX | Phụ cấp đối với đại biểu Hội đồng nhân dân xã | |
| 13 | PCĐĐ | Phụ cấp đắt đỏ | x |
| 14 | PCĐH | Phụ cấp độc hại, nguy hiểm | |
| 15 | PCĐL | Phụ cấp đứng lớp | x |
| 16 | PCKTĐ | Phụ cấp kế toán Đảng | x |
| 17 | PCKTTNĐP | Phụ cấp kế toán thu nộp Đảng phí | x |
| 18 | PCKV | Phụ cấp khu vực | |
| 19 | PCKN | Phụ cấp kiêm nhiệm | x |
| 20 | PCKNCBCT | Phụ cấp kiêm nhiệm cán bộ chuyên trách | x |
| 21 | PCLG | Phụ cấp lắp ghép | x |
| 22 | PCLĐ | Phụ cấp lưu động | |
| 23 | PCNTR | Phụ cấp ngoài trời | x |
| 24 | PCNT | Phụ cấp nhiệm vụ trợ | x |
| 25 | PCTNN | Phụ cấp tham niên nghề | |
| 26 | PCTNQS | Phụ cấp tham niên quân sự | |
| 27 | PCTNVK | Phụ cấp tham niên vị trí | x |
| 28 | PCTH | Phụ cấp thu hút | |
| 29 | PCTHNT | Phụ cấp thu hút nhân tài | x |
| 30 | PCTNCA | Phụ cấp trách nhiệm công an | |
| 31 | PCTNCT | Phụ cấp trách nhiệm công tác bảo vệ chính trị nội bộ | |
| 32 | PCTNCV | Phụ cấp trách nhiệm công việc | x |
| 33 | PCUDN | Phụ cấp dự án đầu tư | |
| 34 | PCDNCVKTK | Phụ cấp ưu đãi khu vực kinh tế khó khăn | |
| 35 | TCCBGY | Trợ cấp cán bộ gia đình yếu | |
| 36 | TTLT | Tiền lương lễ Tết | x |
| 37 | TT | Tiền thưởng | x |
| 38 | TCT | Trợ cấp Tết | x |
| 39 | PCTDL | Chi tiêu Điều Lịch | x |
| 40 | PC8.3 | Chi ngày lễ 8-3 | x |
| 41 | PC30.4-1.5 | Chi ngày lễ 30.4-1.5 | x |
| 42 | PC10.3 | Chi ngày lễ 10.3 | x |
| 43 | PC2.9 | Chi ngày lễ 2.9 | x |
| 44 | PCLLDQT | Phụ cấp lực lượng dân quân thường trực | |
| 45 | PCBKTPCHND | Phụ cấp kế toán tổng hợp, ban pháp chế HĐND | |
| 46 | CTP | Công tác phí | x |
| 47 | TCTA | Tiền trợ cấp | |
| 48 | HTCSPE | Tiền hỗ trợ công tác viện chăm sóc trẻ em | x |
| 49 | HTCBQLTTHC | Hỗ trợ cán bộ quản lý tình huống tập cộng đồng | x |
| 50 | PCDTNXH | Phụ cấp dân tộc và xã hội | x |
| 51 | TCCBPTNXH | Trợ cấp bảo tồn thực hiện công tác phòng chống tệ nạn xã hội | x |
| 52 | PCLLDQT | Phụ cấp lực lượng dân quân thường trực |
Lưu ý: Khoản được đánh x ở cột “Tính thuế TNCN” là khoản có chịu thuế

024 3795 9595
https://www.misa.vn/